3 dự án phù hợp và 3 dự án không phù hợp với việc phát triển Offshore Việt Nam

Đặc điểm của các dự án phù hợp với Việt Nam

Việc phát triển phần mềm offshore Việt Nam thì từ ngày xưa đã gây ra các ý kiến tích cực và tiêu cực. Gần đây Với việc tăng lương người lao động tại Việt Nam và giảm lương tại Nhật Bản cùng với đồng yên giảm giá, hiệu quả giảm chi phí đã không còn được kỳ vọng. Tuy nhiên, đây không chỉ là một vấn đề đơn giản về việc phát triển offshore, mà điều quan trọng là phải dựa vào đặc điểm của Việt Nam để xác định các dự án nào phù hợp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 3 dự án phù hợp và 3 dự án không phù hợp với việc phát triển offshore tại Việt Nam.

Dự án phù hợp với Việt Nam

1. Phát triển hệ thống ERP cho các cơ sở sản xuất và phân phối

Khi các công ty Nhật Bản sở hữu các cơ sở sản xuất và phân phối tại Việt Nam và cần phát triển hệ thống ERP cho nhu cầu này,thì  Việt Nam là một địa điểm phù hợp. Các công ty Việt Nam đã quen thuộc với thị trường Việt Nam và các doanh nghiệp Nhật Bản cũng đã quen thuộc với các vấn đề vận chuyển và sản xuất tại Việt Nam. Ngoài ra, kinh nghiệm xây dựng hệ thống ERP đã được tích lũy và ngành công nghiệp phần mềm ở Việt Nam đã trưởng thành. Thêm vào đó, khả năng thông dịch tiếng Nhật của người Việt Nam đã được cải thiện, họ cũng đã nắm vững tiếng Nhật liên quan đến sản xuất và phân phối. Dưới điều kiện này, việc phát triển hệ thống ERP có thể được thực hiện hiệu quả và trôi chảy.

2. Lĩnh vực phát triển Web và các lĩnh vực phát triển không đòi hỏi nhiều kinh nghiệm

Trong lĩnh vực phát triển Web và các lĩnh vực phát triển không đòi hỏi nhiều kinh nghiệm, Việt Nam là một địa điểm phù hợp.Trong các lĩnh vực này, những kỹ sư trẻ và năng động với khả năng học hỏi nhanh được yêu cầu. Các kỹ sư tại Việt Nam nhiệt tình và tích cực trong việc học hỏi những công nghệ mới. Hơn nữa, các công nghệ này không phụ thuộc vào một vùng địa lý cụ thể như Nhật Bản hoặc Việt Nam, nói cách khác, sự hợp tác với kỹ sư Việt Nam sẽ mang lại hiệu quả phát triển đáng kể.

3. Phát triển mô hình giáo viên AI và gắn nhãn hình ảnh trong dự án BPO

Việt Nam cũng thích hợp cho các dự án phong cách BPO như phát triển mô hình giáo viên AI và gắn nhãn hình ảnh. Trình độ giáo dục cơ bản tại Việt Nam cao và lao động không có vấn đề gì về việc đọc và viết chữ, cũng như khả năng sử dụng máy tính. Ngoài ra, văn hóa xây dựng hình chóp có môi trường phù hợp, vì vậy Việt Nam phù hợp cho việc sản xuất hàng loạt. Bằng cách tận dụng những yếu tố này, triển khai dự án phong cách BPO tại Việt Nam sẽ hiệu quả.

Dự án không phù hợp với Việt Nam

1. Dự án bao gồm mục tiêu giảm chi phí thông qua việc phát triển toàn diện

Dự án bao gồm mục tiêu giảm chi phí thông qua việc phát triển toàn diện không phải là lựa chọn chiến lược phù hợp với Việt Nam. Mặc dù ban đầu có thể giảm chi phí bằng cách đưa vào sử dụng các kỹ sư trẻ và giá rẻ, nhưng theo thời gian, chi phí nhân công tại Việt Nam cũng tăng và có thể dẫn đến tăng chi phí. Ngoài ra, các kỹ sư tại Việt Nam cũng có suy nghĩ về sự phát triển sự nghiệp của riêng mình, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và khó khăn trong việc thay thế nhân lực.

2. Những dự án phòng thí nghiệm với công nghệ tiên tiến như Trí tuệ nhân tạo (AI)

Việt Nam không phù hợp với việc phát triển các dự án phòng thí nghiệm công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI).Việt Nam đã tiến hành phát triển công nghệ tích cực, tuy nhiên các quốc gia khác cũng thực hiện các hoạt động tích cực tương tự và không có lợi thế đặc biệt. Ngoài ra, chi phí nhân công tăng cao theo mức công nghệ tiên tiến và có thể làm cho Việt Nam cạnh tranh khó khăn với các quốc gia khác, ngay cả với giá Việt Nam. Vì lý do này, việc phát triển công nghệ tiên tiến tại Việt Nam đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận.

3. Hệ thống bán hàng và tiếp thị dành cho người tiêu dùng cuối cùng

Hệ thống bán hàng và tiếp thị dành cho người tiêu dùng cuối cùng có thể gặp khó khăn trong việc phát triển tại Việt Nam do sự khác biệt về văn hóa, phong tục thương mại, luật pháp và hệ thống thuế. Việc phát triển hệ thống phù hợp với thị trường Nhật Bản bên phía Việt Nam là khó khăn, và ngược lại, việc xây dựng hệ thống phù hợp với thị trường Việt Nam bên phía Nhật Bản cũng không dễ dàng. Tuy nhiên, đối với hệ thống phía sau như hệ thống ERP, sự khác biệt giữa các quốc gia ít, vì vậy việc phát triển hệ thống phía sau như ERP cũng phù hợp tại Việt Nam.

Đây là một ví dụ về các dự án phù hợp và không phù hợp với việc phát triển offshore tại Việt Nam. Trong việc lựa chọn dự án, việc hiểu đúng đặc điểm và môi trường của Việt Nam và lựa chọn sự kết hợp tốt hơn sẽ là chiến lược quan trọng để đạt được thành công.

関連記事

Để thắng các công ty Mỹ đang cạnh tranh với các công ty Nhật Bản trong việc giao thầu phát triển phần mềm Offshore

Các công ty Nhật Bản đang đối mặt với sự cạnh tranh từ các công ty Mỹ trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Đặc biệt, khi sử dụng Việt Nam như một địa điểm cho việc phát triển phần mềm offshore, không thể bỏ qua sự ảnh hưởng và lợi thế của các công ty Mỹ. Tuy nhiên, các công ty Nhật Bản cũng có các điểm mạnh và chiến lược để chiến thắng trong thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh việc phát triển phần mềm ngoại vi của các công ty Mỹ và Nhật Bản tại Việt Nam, và phân tích sự khác biệt và thách thức của chúng.

Tình hình phát triển phần mềm offshore của các công ty Mỹ tại Việt Nam

Mỹ là thị trường phần mềm lớn nhất thế giới và nhu cầu về kỹ sư IT cũng rất cao. Tuy nhiên, cả nước đang đối mặt với vấn đề thiếu nguồn nhân lực IT và chi phí cao, vì vậy nhiều công ty Mỹ đã giao thầu phát triển offshore cho các nước khác. Trong số đó, Việt Nam là một trong những điểm đáng chú ý cho phát triển offshore trong thời gian gần đây.

Việt Nam là một trong những quốc gia tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhất ở Đông Nam Á và có nguồn nhân lực IT trẻ tuổi và xuất sắc. Hơn nữa, chi phí nhân công thấp và không khác biệt về múi giờ so với Nhật Bản và Mỹ, cùng với các yếu tố khác, đã tạo ra môi trường thuận lợi cho phát triển offshore. Hơn nữa, Chính phủ Việt Nam đã đầu tư vào công nghiệp IT bằng việc thiết lập các chính sách thuế và hạ tầng.

Do những yếu tố này, Việt Nam có sức cạnh tranh cao trên thị trường phát triển offshore và được nhiều quốc gia chú ý. Đặc biệt, các tập đoàn công nghệ lớn và các công ty khởi nghiệp từ Mỹ đã liên tiếp mở rộng thị trường của họ tại Việt Nam và không chỉ dừng lại ở phát triển offshore, mà còn mở rộng vào việc phát triển và bán sản phẩm và dịch vụ của riêng họ. Ví dụ, Microsoft và IBM đã thiết lập các trung tâm nghiên cứu và phát triển tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, triển khai các dự án sử dụng các công nghệ tiên tiến như AI và blockchain. Hơn nữa, Google và Facebook đã tập trung vào việc phát triển và tiếp thị dịch vụ của họ trên thị trường Việt Nam, thúc đẩy việc địa phương hóa và tiếp thị.

Như đã thấy từ những hoạt động này, các công ty Mỹ không chỉ thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam, mà còn cố gắng thâm nhập vào thị trường Việt Nam. Điều này dựa trên kỳ vọng về tiềm năng của thị trường Việt Nam, với dân số khoảng 100 triệu người, trong đó 60% dưới 25 tuổi. Tỷ lệ sử dụng Internet là khoảng 70%, và việc sử dụng điện thoại thông minh và mạng xã hội cũng rất phổ biến. Các yếu tố này tạo nên một thị trường hấp dẫn đối với các công ty Mỹ.

Tình hình phát triển offshore của các công ty Nhật Bản tại Việt Nam

Các công ty Nhật Bản cũng như các công ty Mỹ, đang sử dụng Việt Nam như một căn cứ cho phát triển offshore. Nhật Bản là quốc gia có số lượng lớn giao thầu phát triển phần mềm offshore tại Việt Nam và có ảnh hưởng lớn đối với ngành công nghệ thông tin của Việt Nam. Các công ty Nhật Bản có mối quan hệ lâu dài và nhiều kết quả thực tế tại Việt Nam, và sự tương thích văn hóa giữa hai quốc gia cũng là một yếu tố quan trọng.

Khi thực hiện phát triển phần mềm offshore tại Việt Nam, các công ty Nhật Bản thường áp dụng ba phương pháp chính

  1. Thành lập công ty con hoặc chi nhánh tại Việt Nam để thực hiện phát triển offshore bằng công ty của họ.
  2. Hợp tác với các công ty phát triển offshore tại Việt Nam để giao thầu từ bên ngoài.
  3. Hợp tác với các công ty phát triển offshore tại Nhật Bản để gián tiếp thực hiện phát triển offshore.

Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, và các công ty Nhật Bản chọn lựa dựa trên nhu cầu và ngân sách của họ. Ví dụ, nếu tự thực hiện phát triển offshore, họ có thể dễ dàng quản lý chất lượng và quản lý dự án, nhưng sẽ tốn kém về vốn đầu tư và việc tuyển dụng nhân lực. Ngược lại, nếu hợp tác với bên ngoài, họ có thể tiết kiệm chi phí và nhanh chóng, nhưng có nguy cơ về chất lượng và bảo mật.

Các công ty Nhật Bản đặt ra ba mục tiêu chính khi thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam.

  1. Giảm chi phí phát triển
  2. Giải quyết tình trạng thiếu nguồn nhân lực IT
  3. Tham gia thị trường Việt Nam

Các mục tiêu này có mức độ quan trọng khác nhau và các công ty Nhật Bản chọn ưu tiên dựa trên chiến lược của họ. Ví dụ, nếu ưu tiên giảm chi phí phát triển, họ thường chọn các công ty phát triển offshore với giá thấp. Ngược lại, nếu ưu tiên giải quyết tình trạng thiếu nguồn nhân lực IT hoặc tham gia thị trường Việt Nam, họ thường chọn các công ty phát triển offshore có năng lực và khả năng sử dụng tiếng Nhật.

Sự khác biệt giữa phát triển Offshore của các công ty Mỹ và Nhật Bản

Như đã đề cập, các công ty Mỹ và Nhật Bản có các phương pháp và mục tiêu khác nhau khi thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam. Phần này sẽ phân tích sự khác biệt này dựa trên bốn khía cạnh sau

  1. Giá giao thầu
  2. Quy mô phát triển
  3. Nội dung phát triển
  4. Phương pháp phát triển

Đơn Giá giao thầu

Giá giao thầu phát triển offshore thay đổi tùy theo quốc gia và công ty. Nói chung, các công ty Mỹ thường có giá giao thầu cao hơn so với các công ty Nhật Bản. Điều này bởi vì các công ty Mỹ yêu cầu chất lượng và kỹ năng cao hơn, cộng thêm chi phí lao động ở Mỹ đắt đỏ.

Ví dụ, nếu phát triển offshore tại Việt Nam, giá trung bình cho giao thầu của các công ty Nhật Bản là khoảng 2.000 - 2.500 đô la Mỹ trên một người/tháng. Trong khi đó, giá trung bình của các công ty Mỹ là khoảng 3.000 - 4.000 đô la Mỹ trên một người/tháng. Như vậy, có thể thấy rằng các công ty Mỹ thường thực hiện giao thầu phát triển offshore với giá cao hơn khoảng 1,5 lần - 2 lần so với các công ty Nhật Bản.

Sự chênh lệch giá này đang ảnh hưởng lớn đến các công ty phát triển offshore ở Việt Nam. Bằng cách nhận các dự án có giá đơn cao, họ có thể tăng tỷ suất lợi nhuận, đầu tư vào việc phát triển nhân lực và nâng cao năng lực kỹ thuật. Ngoài ra, các dự án có giá đơn cao cũng hấp dẫn đối với các kỹ sư và giúp họ dễ dàng tìm kiếm nhân tài xuất sắc hơn. Do đó, các công ty phát triển offshore tại Việt Nam thường có xu hướng ưu tiên nhận các dự án từ các doanh nghiệp Mỹ.

Quy mô phát triển

Quy mô phát triển dự án offshore cũng khác nhau tùy theo quốc gia và doanh nghiệp. Thông thường, các doanh nghiệp Mỹ thực hiện các dự án phát triển quy mô lớn hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản. Điều này có thể được giải thích bằng việc các doanh nghiệp Mỹ thường phát triển các sản phẩm và dịch vụ hướng tới thị trường toàn cầu và đã quen với thị trường phát triển ngoại vi quy mô lớn như Ấn Độ.

Ví dụ, khi thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam, quy mô trung bình của các doanh nghiệp Nhật Bản là khoảng từ 10 đến 20 người trong một nhóm. Trong khi đó, quy mô trung bình của các doanh nghiệp Mỹ là khoảng từ 50 đến 100 người trong một nhóm. Như vậy, có thể nói rằng các doanh nghiệp Mỹ thực hiện phát triển offshore với quy mô khoảng 5 đến 10 lần lớn hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản.

Sự chênh lệch về quy mô này cũng có ảnh hưởng lớn đến các công ty phát triển offshore tại Việt Nam. Nhận các dự án quy mô lớn giúp họ mở rộng doanh thu và quy mô, nâng cao khả năng quản lý tổ chức và quản lý. Hơn nữa, các dự án quy mô lớn cũng hấp dẫn với các kỹ sư, giúp họ có thể tích luỹ nhiều kinh nghiệm và kỹ năng đa dạng hơn. Do đó, các công ty phát triển ngoại vi tại Việt Nam thường có xu hướng ưu tiên nhận các dự án từ các doanh nghiệp Mỹ.

Nội dung phát triển

Nội dung phát triển dự án offshore cũng khác nhau tùy theo quốc gia và doanh nghiệp. Thông thường, các doanh nghiệp Mỹ thúc đẩy công nghệ tiên tiến và sáng tạo hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản. Điều này có thể được giải thích bằng việc các doanh nghiệp Mỹ thường phát triển các sản phẩm và dịch vụ sử dụng công nghệ mới như Trí tuệ nhân tạo (AI) hoặc chuỗi khối (blockchain) để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Ngoài ra, họ gần với các trung tâm sáng tạo như Thung lũng Silicon, điều này cũng là một nguyên nhân.

Ví dụ, khi thực hiện phát triển offshore  tại Việt Nam, nội dung phát triển trung bình của các doanh nghiệp Nhật Bản thường là phát triển và vận hành hệ thống trong các ngành công nghiệp như sản xuất và tài chính. Trong khi đó, nội dung phát triển trung bình của các doanh nghiệp Mỹ thường là phát triển sản phẩm và cung cấp dịch vụ trong các ngành mới nổi như trò chơi và thương mại điện tử. Như vậy, có thể nói rằng các doanh nghiệp Mỹ thúc đẩy công nghệ tiên tiến và sáng tạo hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản.

Sự chênh lệch về nội dung này cũng có ảnh hưởng lớn đến các công ty phát triển offshore tại Việt Nam. Bằng cách tham gia vào công nghệ tiên tiến và sáng tạo, họ có thể cải thiện năng lực kỹ thuật và kiến thức, nâng cao giá trị thị trường. Hơn nữa, làm việc với công nghệ tiên tiến và sáng tạo cũng hấp dẫn với các kỹ sư, giúp họ có thể thấy niềm vui và sự phát triển trong công việc. Do đó, các công ty phát triển offshore  tại Việt Nam thường có xu hướng ưu tiên nhận các dự án từ các doanh nghiệp Mỹ.

Phương pháp phát triển

Phương pháp phát triển dự án offshore cũng khác nhau tùy theo quốc gia và doanh nghiệp. Thông thường, các doanh nghiệp Mỹ thường áp dụng phương pháp phát triển linh hoạt và hiệu quả hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản. Điều này có thể được giải thích bằng việc các doanh nghiệp Mỹ thường thực hiện các dự án dựa trên các phương pháp phát triển linh hoạt như phát triển nhóm ágile (Agile) hoặc quản lý phát triển (DevOps) để thích nghi với sự biến đổi trên thị trường toàn cầu. Hơn nữa, việc áp dụng phương pháp phát triển IT hiện đại tại Hoa Kỳ cũng đã được phổ biến rộng rãi.

Ví dụ, khi thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam, phương pháp phát triển trung bình của các doanh nghiệp Nhật Bản thường là các phương pháp phát triển định kỳ như mô hình thác nước (Waterfall) hoặc mô hình hình chữ V (V-model). Trong khi đó, phương pháp phát triển trung bình của các doanh nghiệp Mỹ thường là các phương pháp phát triển linh hoạt như Scrum hoặc Kanban, cũng như phương pháp phát triển quản lý (DevOps). Như vậy, có thể nói rằng các doanh nghiệp Mỹ thường áp dụng các phương pháp phát triển linh hoạt và hiệu quả hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản.

Sự chênh lệch về phương pháp này cũng có ảnh hưởng lớn đến các công ty phát triển offshore  tại Việt Nam. Áp dụng các phương pháp phát triển linh hoạt và hiệu quả giúp họ cải thiện quản lý chất lượng và thời hạn giao hàng, cũng như tăng cường giao tiếp với khách hàng. Hơn nữa, áp dụng các phương pháp phát triển linh hoạt và hiệu quả cũng hấp dẫn với các kỹ sư, giúp họ có thể tự quản lý và thể hiện sự sáng tạo. Do đó, các công ty phát triển offshore tại Việt Nam thường có xu hướng ưu tiên nhận các dự án từ các doanh nghiệp Mỹ.

Vị trí chiến lược mà xí nghiệp Nhật Bản nhắm đến là gì?

Từ những điều trên, thực tế là các công ty Nhật Bản đang thua cuộc trong cuộc cạnh tranh thu thập nhân tài so với các dự án của Hoa Kỳ.

Tuy nhiên, điều này chỉ là một khía cạnh của vấn đề. 
Trước tiên, Nhật Bản gần với Hoa Kỳ hơn về khoảng cách và chênh lệch thời gian, và hơn hết thì môi quan hệ có sự thân thiết.
Việc xây dựng dự án theo cách cứng nhắc dựa trên hợp đồng không chỉ là vấn đề văn hóa, mà còn có giới hạn về việc áp dụng phương pháp phát triển phần mềm, và phong cách linh hoạt kiểu Nhật cũng đã từng được cho là mơ hồ, tuy nhiên nó cũng có mặt linh hoạt riêng.
Ngoài ra, cũng có những người Việt Nam thích nền văn hóa làm việc như vậy của các công ty Nhật Bản. Việt Nam thực sự là một xã hội dựa trên hợp đồng, tuy nhiên, người Việt Nam có tâm lý tương tự như người Nhật trong khía cạnh tư duy. Do đó, có một số người Việt Nam có cảm giác rằng làm việc với các dự án Nhật Bản dễ dàng hơn so với các công ty Hoa Kỳ.
Hơn nữa, các dự án của các công ty Hoa Kỳ thường yêu cầu người có một kỹ năng cụ thể, vì vậy họ thường ưu tiên những người có kinh nghiệm, chứng chỉ hoặc trình độ học vấn cao, và gần đây, các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo cũng đã trở thành tâm điểm. Mặc dù việc chiến thắng trong cuộc cạnh tranh thu thập nhân tài dành cho các người có kỹ năng cao như vậy đối với các công ty Nhật Bản khó khăn, nhưng ngược lại, các công ty Nhật Bản thích kiểu kỹ sư "tài năng" ở mức cơ bản, như những người mới tốt nghiệp có đầu óc sáng tạo, dù chưa có nhiều kinh nghiệm nhưng có khả năng học tốt. Điều này thường không được đánh giá cao trong các dự án của các công ty Hoa Kỳ, do đó, điều này có thể phù hợp với các dự án của Nhật Bản.

Khi Nhật Bản thực hiện phát triển offshore ở Việt Nam, thời kỳ khi chỉ cần là một công ty Nhật Bản đã kết thúc rõ ràng. Và đang có xu hướng rõ ràng là họ đang thua cuộc trong cuộc cạnh tranh thu thập nhân tài với các công ty Hoa Kỳ chủ yếu từ góc độ tài chính.
Tuy nhiên, dù xu hướng tổng thể có vẻ như vậy, khi xem xét từng cá nhân phù hợp và từng dự án cụ thể, chắc chắn có nhiều yếu tố kết hợp khéo léo giữa các dự án Nhật Bản và các doanh nghiệp tại Việt Nam.

Nếu bạn đang xem xét việc thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam trong tương lai, việc làm mới từ góc độ làm thế nào để phân biệt với các công ty Mỹ sẽ mang lại nhiều lợi ích quý báu. Nếu bạn có thể tạo ra sự phân biệt hiệu quả với các doanh nghiệp Mỹ và tìm thấy sự kết hợp tốt với các doanh nghiệp Việt Nam, điều đó có thể được coi là một dự án phát triển offshorethành công với khả năng rất cao.

続きを見る >

Sự chuyển biến và hiện trạng của Phát triển Offshore 

1. Giới thiệu

Trước đây việc phát triển Phần mềm Offshore chủ yếu được thực hiện với mục tiêu cắt giảm chi phí. 

Công nghiệp phần mềm của Nhật Bản thường lựa chọn Trung Quốc làm đối tác phụ với việc tận dụng sự chênh lệch về chi phí lao động. 

Ngoài ra, các công ty Nhật Bản đã mở rộng hoạt động sang Trung Quốc trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất để tận dụng chi phí lao động rẻ, do đó việc Outsourcing phát triển phần mềm tới Trung Quốc cũng trở nên phổ biến. Hơn thế nữa, Tiếng Nhật thì có vấn đề đặc thù là ký tự 2 byte ,Mà Người Trung quốc thì lại có lợi thế là hiểu được chữ Kanji.

Do đó, Ngay cả Ở Trong Trung Quốc, mà đặc biệt là thành phố Đại Liên đặc biệt trở thành một địa điểm có nhiều dự án phát triển Offshore.

2. Sự chuyển biến của Phát triển Offshore 

Trước đây, Phát triển Offshore thìchủ yếu được sử dụng trong các dự án BPO (Business Process Outsourcing) có quy mô lớn và liên quan đến việc nhập dữ liệu. Tuy nhiên, hiện nay nó đã được áp dụng vào các dự án phát triển theo phong cách Agile liên quan đến giao tiếp hai chiều. Tuy nhiên, nhu cầu về công việc tương tự BPO, nghĩa là công việc dựa trên việc nhập dữ liệu đơn giản hoặc theo quy tắc, vẫn còn nhiều. Để đáp ứng nhu cầu này, các dự án phát triển đã có xu hướng phân ra thành hai loại,  Dự án phát triển Agile và Dự án tham gia vào công việc như nhập dữ liệu, gắn thẻ, và các công việc tương tự. Ví dụ, Cùng với sự phổ biến của AI thì những công việc BPO tạo ra những giữ liệu giáo viên thì đang được thực hiện 1 cách tích cực trên toàn thế giới bao gồm cả Trung Quốc và Việt Nam.

3. Nhân tố thay đổi trong phát triển Offshore

Trong quá trình phát triển Offshore, ngoài việc tăng chi phí lao động, còn có một yếu tố khác. Đó là sự phát triển của thông tin và truyền thông. Là thời kì phát triển Offshore  được thực hiện tại thành phố Đại Liên Trung Quốc cách đây 20 năm trước, phương tiện truyền thông chỉ giới hạn ở việc gửi thư điện tử và các tệp đính kèm. Thậm chí trước đó, tài liệu được tạo ra dựa trên giấy là thứ chủ yếu.  Tuy nhiên, hiện nay, các phương tiện truyền thông như Chat và Meetting đã phát triển, đặc biệt là tốc độ chia sẻ màn hình đã trở nên hữu ích. Ngoài ra, phần mềm dịch tự động cũng đã được sử dụng. Việc phát triển về độ chính xác trong dịch thuật đồng thời và phát triển công nghệ nhận dạng giọng nói cũng đang  tiến triển và trong tương lai, việc áp dụng công nghệ dịch thuật đồng thời có thể được kỳ vọng.

4. Tình hình phát triển Offshore hiện tại

Hiện nay, các dự án phát triển Offshore đang gia tăng và trở thành một lựa chọn phổ biến. Nguyên nhân chính là do sự thiếu hụt nhân lực phát triển phần mềm ở Nhật.  Ngoài ra, phương pháp phát triển phần mềm đã được đồng nhất trên toàn thế giới cũng là yếu tố quan trọng. Không có sự khác biệt lớn về môi trường phát triển và công cụ giữa trong nước và nước ngoài. Hơn nữa, kiến thức liên quan đến phát triển phần mềm đã trở nên phổ biến và các kỹ sư trẻ trên khắp thế giới đều học những kiến thức hiện đại từ các sách giáo khoa cũng là 1 yếu tố quan trọng. Dựa trên nhân tố này , phát triển Offshore đã trở thành 1 sự lựa chọn phổ biến.

5. Kết luận

Phát triển Offshore thì bắt đầu với mục tiêu cắt giảm chi phí, nhưng hiện nay mục tiêu đã đa dạng hơn. Nhờ vào sự phát triển công nghệ và tiến bộ trong truyền thông, Offshore phát triển đã được ứng dụng vào phát triển phần mềm theo hình thức Agile. Ngoài ra, sự gia tăng về việc sử dụng phát triển Offshore là do sự thiếu hụt nhân lực phát triển phần mềm và kiến thức phổ biến . Các yếu tố này đã cùng nhau tạo nên tình hình hiện tại của phát triển Offshore .

続きを見る >

Tại sao Việt Nam thích hợp cho việc phát triển hệ thống ERP

Việt Nam có thể coi là một nơi phù hợp để phát triển hệ thống ERP. Đặc biệt, khi các doanh nghiệp Nhật Bản có các cơ sở sản xuất hoặc cơ sở phân phối tại Việt Nam, hoặc khi hệ thống ERP đã được phát triển dựa trên nền web đã được tạo ra trước đây, thì Việt Nam là một nơi thích hợp đặc biệt. Dưới đây là lý do cho điều này.


Sự hiểu biết về thị trường và sự tương thích với ngành sản xuất tại Việt Nam

Vì ERP là một hệ thống liên quan trực tiếp đến công việc kinh doanh, nên sự hiểu biết về hoạt động kinh doanh và thị trường là điều không thể thiếu. Với nhiều doanh nghiệp Nhật Bản đã thiết lập cơ sở sản xuất tại Việt Nam hoặc đưa sản phẩm vào thị trường Việt Nam, những doanh nghiệp như vậy đã quen thuộc với hoạt động logistics và sản xuất tại Việt Nam. Bằng cách kết hợp sự hiểu biết về thị trường Việt Nam và ngành sản xuất tại đây, chúng ta có thể phát triển các chức năng đặc biệt liên quan đến ngành sản xuất trong hệ thống ERP một cách hiệu quả. Điều này giúp cải thiện quản lý sản xuất và hiệu suất logistics, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Kiến thức và năng lực thông dịch tiếng Nhật tại Việt Nam

Năng lực của Thông dịch tiếng Nhật tại Việt Nam đã được cải thiện, và họ cũng đã nắm vững kiến thức về sản xuất và phân phối. Điều này giúp nâng cao hiệu suất của dự án phát triển hệ thống ERP và tạo ra các sản phẩm chất lượng cao. Tại Việt Nam, thì họ đã được tích luỹ những kiến thức liên quan đến thanh toán, phân phối , chế tạo của các doanh nghiệp Nhật Bản. Doanh nghiệp Nhật Bản đã bắt đầu mở rộng vào Việt Nam chủ yếu từ ngành sản xuất, và do đó, sự hiểu biết về những phong tục và thuật ngữ riêng của Nhật Bản đã ngày càng sâu rộng tại Việt Nam. Bằng cách phát triển hệ thống ERP trong môi trường như vậy, việc giao tiếp với Việt Nam sẽ diễn ra một cách mượt mà hơn, và việc hiểu rõ các yêu cầu trong quá trình phát triển sẽ dễ dàng hơn.

Đặc điểm của phát triển offshore và cải thiện hệ thống hiện có tại Việt Nam

Ngành công nghệ phần mềm ở Việt Nam đã phát triển từ việc phát triển offshore và có năng lực Coding 1 cách thuần thục. Tuy nhiên, để trãi qua quá trình như thế này thì upstream process vẫn đang còn kém. Việc giao phần định nghĩa yêu cầu và lập kế hoạch từ giai đoạn ban đầu cho Việt Nam không phải là một ý tưởng tốt. Việc này nên được thực hiện bởi phía Nhật Bản, và giai đoạn Coding  sẽ được tiến hành tại Việt Nam.

Đặc biệt, trong trường hợp nâng cấp hoặc thay thế hệ thống ERP dựa trên nền tảng web đã tồn tại trong suốt 20 năm qua, Việt Nam là nơi thích hợp. Các hệ thống hiện có mà đã được xây dựng trong quá khứ có thể không phù hợp với các tiêu chuẩn an ninh và công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, thông qua việc phát triển hệ thống ERP với sự tham gia của các nhà phát triển Việt Nam sử dụng công nghệ hiện đại để cải thiện giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng, việc hiện đại hóa hệ thống hiện có và tăng cường an ninh là hoàn toàn khả thi. Cụ thể,thì những dự án mà giữ nguyên cơ sở dữ liệu và thay thế phần giao diện người dùng đã được xây dựng bằng công nghệ cũ thì chẳng phải là rất tốt hay sao .

続きを見る >