Lựa chọn hình thức hợp đồng và các điểm quan trọng trong phát triển Offshore

Có ba hình thức hợp đồng trong phát triển Offshore, đó là Project base, Labor  và hợp đồng kết hợp. Mỗi hình thức hợp đồng có đặc thù  và thách thức riêng, nhưng cuối cùng thì có xu hướng hội tụ vào hình thức “kết hợp”.

Hợp đồng Project base và đặc thù của nó

Project base là một hình thức hợp đồng cam kết giao hàng các sản phẩm hoàn thành. Với hình thức này,Thì sẽ làm rõ trước định nghĩa sản phẩm ngiệm thu, rồi dựa vào đó để tiến hành.Hợp đồng Project base có thể nói là hình thức đơn giản trong phát triển phầm mềm, tuy nhiên việc làm rõ định nghĩa sản phẩm nghiệm thu không phải là việc đơn giản. Trong quá trình thực hiện dự án thực tế thì có những trường hợp là cần điểu chỉnh giữa định nghĩa mang tính khái niệm và ràng buộc thực tế.

Labor  và đặc điểm của nó

Labor  là hình thức hợp đồng mà khách hàng trực tiếp đưa ra chỉ thị cho Dev.  Khách hàng ràng buộc dev và mua thời gian của họ. Hình thức này gần giống với hợp đồng SES của Nhật Bản, nhưng trong Labor , thì dev không cần phải đến chổ Khách hàng làm việc. Do đây là hình thức mua thời gian của Dev do đó không bị là phải đảm bảo về chất lượng của sản phẩm công việc dựa trên chất lượng của thời gian. Tuỳ vào dev mà có thể là cùng trong 1 thời gian nhưng lại khác nhau về sản phẩm làm ra.

Ý nghĩa và đặc thù của hợp đồng kết hợp

Hợp đồng kết hợp được chọn làm giải pháp kết hợp giữa Project base và Labor . Trong hình thức hợp đồng này, định nghĩa nghĩa vụ giao hàng được linh hoạt hơn và vừa đồng thời đảm bảo thời gian làm việc cố định và cơ bản thì sẽ thực hiện việc phát triển theo hình thức từ dưới lên. Trong phát triển Offshore, hiểu rõ mô hình kinh doanh và yêu cầu của khách hàng và đảm bảo có đội ngũ phát triển trung tâm (ví dụ: kỹ sư cầu nối) là điều rất quan trọng. Nhân viên trung tâm có hiểu biết sâu sắc về kinh doanh của khách hàng và có thể xây dựng mối quan hệ lâu dài. Hình thức này đảm bảo việc đảm bảo nhân viên trung tâm dự án bằng hợp đồng Labor và sau đó ký Project base bổ sung khi dự án phát triển lớn hơn để bổ sung nhân lực.

Các dự án thực tế đang đi theo hình thức kết hợp

Cho dù là Dự án bắt đầu dưới hình thức Project base Hay là dự án bắt đầu bằng hình thức phát triển Labor , những dự án mà thành công khi phát triển offshore và kéo dài trong thời gian dài thì có vẻ như là có khuynh hướng cuối cùng sẽ đi theo phương thức kết hợp. Hầu hết các trường hợp, các trung tâm phát triển ở nước ngoài sẽ được định vị như một “nhà máy ngoài” của dự án phát triển của Nhật Bản, vì vậy, cần đảm bảo có những kĩ sư hiểu rõ về kinh doanh của khách hàng và đồng thời đảm bảo khả năng mở rộng. Điều này dẫn đến việc hội tụ thành hình thức như vậy.

Nếu mục tiêu là hình thức như vậy, hãy chú ý đến hai điểm sau đây.

(a) Cần có hợp đồng dài hạn: Cần thời gian Để hiểu mô hình kinh doanh của khách hàng và các thuật ngữ đặc thù. Để thực hiện dự án một cách gắn kết với kinh doanh của khách hàng, cần có hợp đồng dài hạn ít nhất là 1 năm.

(b) Việc đảm bảo resource nồng cốt bắt đầu bằng Brse là cần thiết và quan trọng: Resource phát triển nồng cốt thì người hiểu được Business của khách hàng, có thể tiến hành phát triển dựa trên yêu cầu Business.Họ xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài và đóng góp vào thành tựu kinh doanh của khách hàng. Vì vậy, trong phát triển Offshore, việc đảm bảo có nhân lực trung tâm như kỹ sư cầu nối là vô cùng quan trọng.

Trong phát triển Offshore, việc kết hợp lựa chọn hình thức hợp đồng và tích hợp chiến lược kinh doanh là chìa khóa thành công. Bằng việc tập trung vào tầm nhìn kinh doanh dài hạn và đảm bảo sự ổn định về nhân lực trung tâm, bạn có thể thực hiện phát triển Offshore hiệu quả.

関連記事

Việc thiếu hụt nhân lực Nhật Bản và phát triển phần mềm Offshore

Phần 1: Bối cảnh của sự thiếu hụt nhân lực phát triển phần mềm tại Nhật Bản

Ngành công nghiệp phát triển phần mềm tại Nhật Bản có hơn 50 năm lịch sử và có rất nhiều kỹ sư giàu kinh nghiệm. Tuy nhiên, tại Nhật Bản hiện nay, sự thiếu hụt nhân lực phát triển đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng.Sự thiếu hụt này bắt nguồn từ yêu cầu của các doanh nghiệp muốn tìm kiếm các kỹ sư đã có kinh nghiệm và sẵn sàng làm việc với giá rẻ. Vì vậy, sự thiếu hụt nhân lực tại Nhật Bản thường được chế giễu là "mong muốn tìm kiếm kỹ sư có kỹ năng sẵn sàng làm việc với giá rẻ", nhưng trong cách nói này cũng chứa đựng một sự thật. Đối với các doanh nghiệp muốn phát triển hiệu quả, việc có những kỹ sư có kỹ năng sẵn sàng làm việc ngay là điều hết sức cần thiết.

Ngoài ra, vấn đề thiếu hụt nhân lực này không chỉ xảy ra ở Nhật Bản mà còn xảy ra tại nhiều quốc gia khác. Do đó, khi xem xét phát triển Offshore, cách suy nghĩ về việc tìm kiếm nhân lực thuận lợi ở nước ngoài cũng là một phần đúng và một phần sai.

Phần 2: Đặc điểm của kỹ sư ở Nhật Bản và Việt Nam

Ở Nhật Bản, đặc biệt là đối với kỹ sư liên quan đến Web, có nhiều kỹ sư giàu kinh nghiệm từ những năm 1990. Do đó, Nhiều kỉ sư nhật có thế mạnh trong lĩnh vực phát triển có kiến thức level thấp và OS cũ như là những kỉ thuật về dữ liệu nhị phân và công nghệ nhúng. Tuy nhiên, việc tiếp thu các khung công nghệ và khái niệm mới có thể bị ảnh hưởng bởi tuổi tác hơn là quốc gia. Vì vậy, các kỹ sư tại Việt Nam do là nhiều kỉ sư trẻ tuổi nên họ có thế mạnh là học hỏi kĩ thuật mới nhanh.

Ngoài ra, trong ngành công nghiệp máy tính, các thuật ngữ như "upstream" và "downstream", "low-level" và "high-level" được sử dụng một cách trung lập, tuy nhiên Từ này có thể hiểu là Nhật Bản phù hợp với việc phát triển "low-level", trong khi Việt Nam thích hợp với việc phát triển "high-level". Vì vậy, để thực hiện phát triển Offshore cân bằng, việc kết hợp khả năng đa năng của kỹ sư tại Nhật Bản và khả năng chuyên sâu của kỹ sư tại Việt Nam là điều quan trọng.

Phần 3: Sự khác biệt về phương pháp phát triển phần mềm giữa Nhật Bản và Việt Nam

Trong phát triển phần mềm tại Nhật Bản, phương pháp phát triển dạng Waterfall là phổ biến nhất để đảm bảo thời hạn giao hàng. Mặc dù phương pháp Agile đang được áp dụng theo cách tư duy, nhưng trường hợp hoàn toàn triển khai quy trình Agile vẫn còn hiếm. mặt khác, phát triển phần mềm tại Việt Nam không có sự khác biệt lớn so với phương pháp phát triển ở Nhật Bản. Cơ bản, phương pháp Waterfall để đảm bảo thời hạn giao hàng vẫn là phổ biến, nhưng đang chịu ảnh hưởng của Open Source Software (OSS) mà đang dần thay đổi phương pháp phát triển.

So sánh với cách làm ở Nhật Bản, lợi ích của phương pháp phát triển ở Việt Nam là có khả năng phản ứng nhanh khi tiếp thu các khung công nghệ và kỹ thuật mới. Kỹ sư tại Việt Nam đều trẻ tuổi và có động lực học tập cao, cho phép họ nhanh chóng hiểu về các công nghệ mới và linh hoạt trong việc thích nghi. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc triển khai hoàn toàn phương pháp Agile vẫn chưa phổ biến trong phát triển phần mềm tại Việt Nam.

Phần 4: Những điểm cần xem xét ngoài vấn đề ngôn ngữ

Khi sử dụng kỹ sư Việt Nam, việc vượt qua rào cản ngôn ngữ yêu cầu sự giao tiếp mượt mà là rất quan trọng. Bởi vì tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ chung cho giao tiếp kinh doanh, doanh nghiệp Nhật Bản cần tăng cường giáo dục tiếng Anh và sử dụng các công cụ dịch thuật để giao tiếp trôi chảy với kỹ sư Việt Nam. Ngoài ra, điều cần xem xét là sự khác biệt văn hóa và phong cách giao tiếp. Khi các kỹ sư có nền văn hóa khác nhau hợp tác với nhau, cần có sự hiểu biết và tôn trọng đối với văn hóa của đối tác.

Phần 5: Chìa khóa thành công là sự cân bằng và linh hoạt

Để thành công trong việc phát triển phần mềm Offshore tại Việt Nam, việc kết hợp những đặc điểm của kỹ sư Nhật Bản và Việt Nam là rất quan trọng. Kỹ sư Nhật Bản có kiến thức và kinh nghiệm rộng, có khả năng quản lý toàn bộ dự án và giám sát kỹ thuật. Trong khi đó, kỹ sư Việt Nam là những chuyên gia trong các lĩnh vực kỹ thuật cụ thể và có khả năng nhanh chóng tiếp thu các công nghệ mới.

Trong việc Offshore phát triển, sự cân bằng và linh hoạt của đội ngũ phát triển là điều cần thiết. Ví dụ, vai trò phân chia giữa kỹ sư Nhật Bản làm việc như chuyên gia đa năng đưa dự án đi đúng hướng và kỹ sư Việt Nam đảm nhận vai trò chuyên gia về các lĩnh vực kỹ thuật sẽ có hiệu quả. Ngoài ra, việc sử dụng các phương pháp phát triển hiện đại là điều quan trọng. Linh hoạt trong việc áp dụng một phần phương pháp Agile cùng với phương pháp Waterfall cho phép chọn lựa các phương pháp thích hợp và đạt được mục tiêu giảm chi phí.

続きを見る >

Để thắng các công ty Mỹ đang cạnh tranh với các công ty Nhật Bản trong việc giao thầu phát triển phần mềm Offshore

Các công ty Nhật Bản đang đối mặt với sự cạnh tranh từ các công ty Mỹ trong lĩnh vực phát triển phần mềm. Đặc biệt, khi sử dụng Việt Nam như một địa điểm cho việc phát triển phần mềm offshore, không thể bỏ qua sự ảnh hưởng và lợi thế của các công ty Mỹ. Tuy nhiên, các công ty Nhật Bản cũng có các điểm mạnh và chiến lược để chiến thắng trong thị trường Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh việc phát triển phần mềm ngoại vi của các công ty Mỹ và Nhật Bản tại Việt Nam, và phân tích sự khác biệt và thách thức của chúng.

Tình hình phát triển phần mềm offshore của các công ty Mỹ tại Việt Nam

Mỹ là thị trường phần mềm lớn nhất thế giới và nhu cầu về kỹ sư IT cũng rất cao. Tuy nhiên, cả nước đang đối mặt với vấn đề thiếu nguồn nhân lực IT và chi phí cao, vì vậy nhiều công ty Mỹ đã giao thầu phát triển offshore cho các nước khác. Trong số đó, Việt Nam là một trong những điểm đáng chú ý cho phát triển offshore trong thời gian gần đây.

Việt Nam là một trong những quốc gia tăng trưởng kinh tế nhanh chóng nhất ở Đông Nam Á và có nguồn nhân lực IT trẻ tuổi và xuất sắc. Hơn nữa, chi phí nhân công thấp và không khác biệt về múi giờ so với Nhật Bản và Mỹ, cùng với các yếu tố khác, đã tạo ra môi trường thuận lợi cho phát triển offshore. Hơn nữa, Chính phủ Việt Nam đã đầu tư vào công nghiệp IT bằng việc thiết lập các chính sách thuế và hạ tầng.

Do những yếu tố này, Việt Nam có sức cạnh tranh cao trên thị trường phát triển offshore và được nhiều quốc gia chú ý. Đặc biệt, các tập đoàn công nghệ lớn và các công ty khởi nghiệp từ Mỹ đã liên tiếp mở rộng thị trường của họ tại Việt Nam và không chỉ dừng lại ở phát triển offshore, mà còn mở rộng vào việc phát triển và bán sản phẩm và dịch vụ của riêng họ. Ví dụ, Microsoft và IBM đã thiết lập các trung tâm nghiên cứu và phát triển tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, triển khai các dự án sử dụng các công nghệ tiên tiến như AI và blockchain. Hơn nữa, Google và Facebook đã tập trung vào việc phát triển và tiếp thị dịch vụ của họ trên thị trường Việt Nam, thúc đẩy việc địa phương hóa và tiếp thị.

Như đã thấy từ những hoạt động này, các công ty Mỹ không chỉ thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam, mà còn cố gắng thâm nhập vào thị trường Việt Nam. Điều này dựa trên kỳ vọng về tiềm năng của thị trường Việt Nam, với dân số khoảng 100 triệu người, trong đó 60% dưới 25 tuổi. Tỷ lệ sử dụng Internet là khoảng 70%, và việc sử dụng điện thoại thông minh và mạng xã hội cũng rất phổ biến. Các yếu tố này tạo nên một thị trường hấp dẫn đối với các công ty Mỹ.

Tình hình phát triển offshore của các công ty Nhật Bản tại Việt Nam

Các công ty Nhật Bản cũng như các công ty Mỹ, đang sử dụng Việt Nam như một căn cứ cho phát triển offshore. Nhật Bản là quốc gia có số lượng lớn giao thầu phát triển phần mềm offshore tại Việt Nam và có ảnh hưởng lớn đối với ngành công nghệ thông tin của Việt Nam. Các công ty Nhật Bản có mối quan hệ lâu dài và nhiều kết quả thực tế tại Việt Nam, và sự tương thích văn hóa giữa hai quốc gia cũng là một yếu tố quan trọng.

Khi thực hiện phát triển phần mềm offshore tại Việt Nam, các công ty Nhật Bản thường áp dụng ba phương pháp chính

  1. Thành lập công ty con hoặc chi nhánh tại Việt Nam để thực hiện phát triển offshore bằng công ty của họ.
  2. Hợp tác với các công ty phát triển offshore tại Việt Nam để giao thầu từ bên ngoài.
  3. Hợp tác với các công ty phát triển offshore tại Nhật Bản để gián tiếp thực hiện phát triển offshore.

Mỗi phương pháp đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, và các công ty Nhật Bản chọn lựa dựa trên nhu cầu và ngân sách của họ. Ví dụ, nếu tự thực hiện phát triển offshore, họ có thể dễ dàng quản lý chất lượng và quản lý dự án, nhưng sẽ tốn kém về vốn đầu tư và việc tuyển dụng nhân lực. Ngược lại, nếu hợp tác với bên ngoài, họ có thể tiết kiệm chi phí và nhanh chóng, nhưng có nguy cơ về chất lượng và bảo mật.

Các công ty Nhật Bản đặt ra ba mục tiêu chính khi thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam.

  1. Giảm chi phí phát triển
  2. Giải quyết tình trạng thiếu nguồn nhân lực IT
  3. Tham gia thị trường Việt Nam

Các mục tiêu này có mức độ quan trọng khác nhau và các công ty Nhật Bản chọn ưu tiên dựa trên chiến lược của họ. Ví dụ, nếu ưu tiên giảm chi phí phát triển, họ thường chọn các công ty phát triển offshore với giá thấp. Ngược lại, nếu ưu tiên giải quyết tình trạng thiếu nguồn nhân lực IT hoặc tham gia thị trường Việt Nam, họ thường chọn các công ty phát triển offshore có năng lực và khả năng sử dụng tiếng Nhật.

Sự khác biệt giữa phát triển Offshore của các công ty Mỹ và Nhật Bản

Như đã đề cập, các công ty Mỹ và Nhật Bản có các phương pháp và mục tiêu khác nhau khi thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam. Phần này sẽ phân tích sự khác biệt này dựa trên bốn khía cạnh sau

  1. Giá giao thầu
  2. Quy mô phát triển
  3. Nội dung phát triển
  4. Phương pháp phát triển

Đơn Giá giao thầu

Giá giao thầu phát triển offshore thay đổi tùy theo quốc gia và công ty. Nói chung, các công ty Mỹ thường có giá giao thầu cao hơn so với các công ty Nhật Bản. Điều này bởi vì các công ty Mỹ yêu cầu chất lượng và kỹ năng cao hơn, cộng thêm chi phí lao động ở Mỹ đắt đỏ.

Ví dụ, nếu phát triển offshore tại Việt Nam, giá trung bình cho giao thầu của các công ty Nhật Bản là khoảng 2.000 - 2.500 đô la Mỹ trên một người/tháng. Trong khi đó, giá trung bình của các công ty Mỹ là khoảng 3.000 - 4.000 đô la Mỹ trên một người/tháng. Như vậy, có thể thấy rằng các công ty Mỹ thường thực hiện giao thầu phát triển offshore với giá cao hơn khoảng 1,5 lần - 2 lần so với các công ty Nhật Bản.

Sự chênh lệch giá này đang ảnh hưởng lớn đến các công ty phát triển offshore ở Việt Nam. Bằng cách nhận các dự án có giá đơn cao, họ có thể tăng tỷ suất lợi nhuận, đầu tư vào việc phát triển nhân lực và nâng cao năng lực kỹ thuật. Ngoài ra, các dự án có giá đơn cao cũng hấp dẫn đối với các kỹ sư và giúp họ dễ dàng tìm kiếm nhân tài xuất sắc hơn. Do đó, các công ty phát triển offshore tại Việt Nam thường có xu hướng ưu tiên nhận các dự án từ các doanh nghiệp Mỹ.

Quy mô phát triển

Quy mô phát triển dự án offshore cũng khác nhau tùy theo quốc gia và doanh nghiệp. Thông thường, các doanh nghiệp Mỹ thực hiện các dự án phát triển quy mô lớn hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản. Điều này có thể được giải thích bằng việc các doanh nghiệp Mỹ thường phát triển các sản phẩm và dịch vụ hướng tới thị trường toàn cầu và đã quen với thị trường phát triển ngoại vi quy mô lớn như Ấn Độ.

Ví dụ, khi thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam, quy mô trung bình của các doanh nghiệp Nhật Bản là khoảng từ 10 đến 20 người trong một nhóm. Trong khi đó, quy mô trung bình của các doanh nghiệp Mỹ là khoảng từ 50 đến 100 người trong một nhóm. Như vậy, có thể nói rằng các doanh nghiệp Mỹ thực hiện phát triển offshore với quy mô khoảng 5 đến 10 lần lớn hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản.

Sự chênh lệch về quy mô này cũng có ảnh hưởng lớn đến các công ty phát triển offshore tại Việt Nam. Nhận các dự án quy mô lớn giúp họ mở rộng doanh thu và quy mô, nâng cao khả năng quản lý tổ chức và quản lý. Hơn nữa, các dự án quy mô lớn cũng hấp dẫn với các kỹ sư, giúp họ có thể tích luỹ nhiều kinh nghiệm và kỹ năng đa dạng hơn. Do đó, các công ty phát triển ngoại vi tại Việt Nam thường có xu hướng ưu tiên nhận các dự án từ các doanh nghiệp Mỹ.

Nội dung phát triển

Nội dung phát triển dự án offshore cũng khác nhau tùy theo quốc gia và doanh nghiệp. Thông thường, các doanh nghiệp Mỹ thúc đẩy công nghệ tiên tiến và sáng tạo hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản. Điều này có thể được giải thích bằng việc các doanh nghiệp Mỹ thường phát triển các sản phẩm và dịch vụ sử dụng công nghệ mới như Trí tuệ nhân tạo (AI) hoặc chuỗi khối (blockchain) để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Ngoài ra, họ gần với các trung tâm sáng tạo như Thung lũng Silicon, điều này cũng là một nguyên nhân.

Ví dụ, khi thực hiện phát triển offshore  tại Việt Nam, nội dung phát triển trung bình của các doanh nghiệp Nhật Bản thường là phát triển và vận hành hệ thống trong các ngành công nghiệp như sản xuất và tài chính. Trong khi đó, nội dung phát triển trung bình của các doanh nghiệp Mỹ thường là phát triển sản phẩm và cung cấp dịch vụ trong các ngành mới nổi như trò chơi và thương mại điện tử. Như vậy, có thể nói rằng các doanh nghiệp Mỹ thúc đẩy công nghệ tiên tiến và sáng tạo hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản.

Sự chênh lệch về nội dung này cũng có ảnh hưởng lớn đến các công ty phát triển offshore tại Việt Nam. Bằng cách tham gia vào công nghệ tiên tiến và sáng tạo, họ có thể cải thiện năng lực kỹ thuật và kiến thức, nâng cao giá trị thị trường. Hơn nữa, làm việc với công nghệ tiên tiến và sáng tạo cũng hấp dẫn với các kỹ sư, giúp họ có thể thấy niềm vui và sự phát triển trong công việc. Do đó, các công ty phát triển offshore  tại Việt Nam thường có xu hướng ưu tiên nhận các dự án từ các doanh nghiệp Mỹ.

Phương pháp phát triển

Phương pháp phát triển dự án offshore cũng khác nhau tùy theo quốc gia và doanh nghiệp. Thông thường, các doanh nghiệp Mỹ thường áp dụng phương pháp phát triển linh hoạt và hiệu quả hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản. Điều này có thể được giải thích bằng việc các doanh nghiệp Mỹ thường thực hiện các dự án dựa trên các phương pháp phát triển linh hoạt như phát triển nhóm ágile (Agile) hoặc quản lý phát triển (DevOps) để thích nghi với sự biến đổi trên thị trường toàn cầu. Hơn nữa, việc áp dụng phương pháp phát triển IT hiện đại tại Hoa Kỳ cũng đã được phổ biến rộng rãi.

Ví dụ, khi thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam, phương pháp phát triển trung bình của các doanh nghiệp Nhật Bản thường là các phương pháp phát triển định kỳ như mô hình thác nước (Waterfall) hoặc mô hình hình chữ V (V-model). Trong khi đó, phương pháp phát triển trung bình của các doanh nghiệp Mỹ thường là các phương pháp phát triển linh hoạt như Scrum hoặc Kanban, cũng như phương pháp phát triển quản lý (DevOps). Như vậy, có thể nói rằng các doanh nghiệp Mỹ thường áp dụng các phương pháp phát triển linh hoạt và hiệu quả hơn so với các doanh nghiệp Nhật Bản.

Sự chênh lệch về phương pháp này cũng có ảnh hưởng lớn đến các công ty phát triển offshore  tại Việt Nam. Áp dụng các phương pháp phát triển linh hoạt và hiệu quả giúp họ cải thiện quản lý chất lượng và thời hạn giao hàng, cũng như tăng cường giao tiếp với khách hàng. Hơn nữa, áp dụng các phương pháp phát triển linh hoạt và hiệu quả cũng hấp dẫn với các kỹ sư, giúp họ có thể tự quản lý và thể hiện sự sáng tạo. Do đó, các công ty phát triển offshore tại Việt Nam thường có xu hướng ưu tiên nhận các dự án từ các doanh nghiệp Mỹ.

Vị trí chiến lược mà xí nghiệp Nhật Bản nhắm đến là gì?

Từ những điều trên, thực tế là các công ty Nhật Bản đang thua cuộc trong cuộc cạnh tranh thu thập nhân tài so với các dự án của Hoa Kỳ.

Tuy nhiên, điều này chỉ là một khía cạnh của vấn đề. 
Trước tiên, Nhật Bản gần với Hoa Kỳ hơn về khoảng cách và chênh lệch thời gian, và hơn hết thì môi quan hệ có sự thân thiết.
Việc xây dựng dự án theo cách cứng nhắc dựa trên hợp đồng không chỉ là vấn đề văn hóa, mà còn có giới hạn về việc áp dụng phương pháp phát triển phần mềm, và phong cách linh hoạt kiểu Nhật cũng đã từng được cho là mơ hồ, tuy nhiên nó cũng có mặt linh hoạt riêng.
Ngoài ra, cũng có những người Việt Nam thích nền văn hóa làm việc như vậy của các công ty Nhật Bản. Việt Nam thực sự là một xã hội dựa trên hợp đồng, tuy nhiên, người Việt Nam có tâm lý tương tự như người Nhật trong khía cạnh tư duy. Do đó, có một số người Việt Nam có cảm giác rằng làm việc với các dự án Nhật Bản dễ dàng hơn so với các công ty Hoa Kỳ.
Hơn nữa, các dự án của các công ty Hoa Kỳ thường yêu cầu người có một kỹ năng cụ thể, vì vậy họ thường ưu tiên những người có kinh nghiệm, chứng chỉ hoặc trình độ học vấn cao, và gần đây, các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo cũng đã trở thành tâm điểm. Mặc dù việc chiến thắng trong cuộc cạnh tranh thu thập nhân tài dành cho các người có kỹ năng cao như vậy đối với các công ty Nhật Bản khó khăn, nhưng ngược lại, các công ty Nhật Bản thích kiểu kỹ sư "tài năng" ở mức cơ bản, như những người mới tốt nghiệp có đầu óc sáng tạo, dù chưa có nhiều kinh nghiệm nhưng có khả năng học tốt. Điều này thường không được đánh giá cao trong các dự án của các công ty Hoa Kỳ, do đó, điều này có thể phù hợp với các dự án của Nhật Bản.

Khi Nhật Bản thực hiện phát triển offshore ở Việt Nam, thời kỳ khi chỉ cần là một công ty Nhật Bản đã kết thúc rõ ràng. Và đang có xu hướng rõ ràng là họ đang thua cuộc trong cuộc cạnh tranh thu thập nhân tài với các công ty Hoa Kỳ chủ yếu từ góc độ tài chính.
Tuy nhiên, dù xu hướng tổng thể có vẻ như vậy, khi xem xét từng cá nhân phù hợp và từng dự án cụ thể, chắc chắn có nhiều yếu tố kết hợp khéo léo giữa các dự án Nhật Bản và các doanh nghiệp tại Việt Nam.

Nếu bạn đang xem xét việc thực hiện phát triển offshore tại Việt Nam trong tương lai, việc làm mới từ góc độ làm thế nào để phân biệt với các công ty Mỹ sẽ mang lại nhiều lợi ích quý báu. Nếu bạn có thể tạo ra sự phân biệt hiệu quả với các doanh nghiệp Mỹ và tìm thấy sự kết hợp tốt với các doanh nghiệp Việt Nam, điều đó có thể được coi là một dự án phát triển offshorethành công với khả năng rất cao.

続きを見る >

3 dự án phù hợp và 3 dự án không phù hợp với việc phát triển Offshore Việt Nam

Đặc điểm của các dự án phù hợp với Việt Nam

Việc phát triển phần mềm offshore Việt Nam thì từ ngày xưa đã gây ra các ý kiến tích cực và tiêu cực. Gần đây Với việc tăng lương người lao động tại Việt Nam và giảm lương tại Nhật Bản cùng với đồng yên giảm giá, hiệu quả giảm chi phí đã không còn được kỳ vọng. Tuy nhiên, đây không chỉ là một vấn đề đơn giản về việc phát triển offshore, mà điều quan trọng là phải dựa vào đặc điểm của Việt Nam để xác định các dự án nào phù hợp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu 3 dự án phù hợp và 3 dự án không phù hợp với việc phát triển offshore tại Việt Nam.

Dự án phù hợp với Việt Nam

1. Phát triển hệ thống ERP cho các cơ sở sản xuất và phân phối

Khi các công ty Nhật Bản sở hữu các cơ sở sản xuất và phân phối tại Việt Nam và cần phát triển hệ thống ERP cho nhu cầu này,thì  Việt Nam là một địa điểm phù hợp. Các công ty Việt Nam đã quen thuộc với thị trường Việt Nam và các doanh nghiệp Nhật Bản cũng đã quen thuộc với các vấn đề vận chuyển và sản xuất tại Việt Nam. Ngoài ra, kinh nghiệm xây dựng hệ thống ERP đã được tích lũy và ngành công nghiệp phần mềm ở Việt Nam đã trưởng thành. Thêm vào đó, khả năng thông dịch tiếng Nhật của người Việt Nam đã được cải thiện, họ cũng đã nắm vững tiếng Nhật liên quan đến sản xuất và phân phối. Dưới điều kiện này, việc phát triển hệ thống ERP có thể được thực hiện hiệu quả và trôi chảy.

2. Lĩnh vực phát triển Web và các lĩnh vực phát triển không đòi hỏi nhiều kinh nghiệm

Trong lĩnh vực phát triển Web và các lĩnh vực phát triển không đòi hỏi nhiều kinh nghiệm, Việt Nam là một địa điểm phù hợp.Trong các lĩnh vực này, những kỹ sư trẻ và năng động với khả năng học hỏi nhanh được yêu cầu. Các kỹ sư tại Việt Nam nhiệt tình và tích cực trong việc học hỏi những công nghệ mới. Hơn nữa, các công nghệ này không phụ thuộc vào một vùng địa lý cụ thể như Nhật Bản hoặc Việt Nam, nói cách khác, sự hợp tác với kỹ sư Việt Nam sẽ mang lại hiệu quả phát triển đáng kể.

3. Phát triển mô hình giáo viên AI và gắn nhãn hình ảnh trong dự án BPO

Việt Nam cũng thích hợp cho các dự án phong cách BPO như phát triển mô hình giáo viên AI và gắn nhãn hình ảnh. Trình độ giáo dục cơ bản tại Việt Nam cao và lao động không có vấn đề gì về việc đọc và viết chữ, cũng như khả năng sử dụng máy tính. Ngoài ra, văn hóa xây dựng hình chóp có môi trường phù hợp, vì vậy Việt Nam phù hợp cho việc sản xuất hàng loạt. Bằng cách tận dụng những yếu tố này, triển khai dự án phong cách BPO tại Việt Nam sẽ hiệu quả.

Dự án không phù hợp với Việt Nam

1. Dự án bao gồm mục tiêu giảm chi phí thông qua việc phát triển toàn diện

Dự án bao gồm mục tiêu giảm chi phí thông qua việc phát triển toàn diện không phải là lựa chọn chiến lược phù hợp với Việt Nam. Mặc dù ban đầu có thể giảm chi phí bằng cách đưa vào sử dụng các kỹ sư trẻ và giá rẻ, nhưng theo thời gian, chi phí nhân công tại Việt Nam cũng tăng và có thể dẫn đến tăng chi phí. Ngoài ra, các kỹ sư tại Việt Nam cũng có suy nghĩ về sự phát triển sự nghiệp của riêng mình, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và khó khăn trong việc thay thế nhân lực.

2. Những dự án phòng thí nghiệm với công nghệ tiên tiến như Trí tuệ nhân tạo (AI)

Việt Nam không phù hợp với việc phát triển các dự án phòng thí nghiệm công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI).Việt Nam đã tiến hành phát triển công nghệ tích cực, tuy nhiên các quốc gia khác cũng thực hiện các hoạt động tích cực tương tự và không có lợi thế đặc biệt. Ngoài ra, chi phí nhân công tăng cao theo mức công nghệ tiên tiến và có thể làm cho Việt Nam cạnh tranh khó khăn với các quốc gia khác, ngay cả với giá Việt Nam. Vì lý do này, việc phát triển công nghệ tiên tiến tại Việt Nam đòi hỏi sự đánh giá cẩn thận.

3. Hệ thống bán hàng và tiếp thị dành cho người tiêu dùng cuối cùng

Hệ thống bán hàng và tiếp thị dành cho người tiêu dùng cuối cùng có thể gặp khó khăn trong việc phát triển tại Việt Nam do sự khác biệt về văn hóa, phong tục thương mại, luật pháp và hệ thống thuế. Việc phát triển hệ thống phù hợp với thị trường Nhật Bản bên phía Việt Nam là khó khăn, và ngược lại, việc xây dựng hệ thống phù hợp với thị trường Việt Nam bên phía Nhật Bản cũng không dễ dàng. Tuy nhiên, đối với hệ thống phía sau như hệ thống ERP, sự khác biệt giữa các quốc gia ít, vì vậy việc phát triển hệ thống phía sau như ERP cũng phù hợp tại Việt Nam.

Đây là một ví dụ về các dự án phù hợp và không phù hợp với việc phát triển offshore tại Việt Nam. Trong việc lựa chọn dự án, việc hiểu đúng đặc điểm và môi trường của Việt Nam và lựa chọn sự kết hợp tốt hơn sẽ là chiến lược quan trọng để đạt được thành công.

続きを見る >